Việt
nằm co
nằm cuộn tròn
nằm khoanh tròn
nằm cuộn mình lại
Đức
zusammenkauern
zusammenrollen
der Hund rollte sich vor dem Ofen zusam men
con chó nằm cuộn mình trước lò sưởi.
zusammenrollen /(sw. V.; hat)/
nằm co; nằm cuộn tròn; nằm cuộn mình lại;
con chó nằm cuộn mình trước lò sưởi. : der Hund rollte sich vor dem Ofen zusam men
nằm co, nằm cuộn tròn, nằm khoanh tròn; quằn quại, co giật, co dúm lại; -