einwickeln /(sw. V.; hat)/
gói lại;
bao bọc lại;
einwickeln /(sw. V.; hat)/
quấn chặt;
bao chặt;
trùm kín;
phủ kín;
sie hatte das Kind in eine Decke eingewickelt : bà ấy đã quấn đứa trẻ trong tấm chăn.
einwickeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) dỗ dành;
thuyết phục ai;
nói khéo để ai nghe theo;