TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dỗ dành

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyểt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úy lạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy lạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ni rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trân định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ni rê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Trost - an ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dem Éssen t iichtig ~ ăn ngon miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh trống lảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tróng lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lạc hướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... thuần phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuợc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh thủ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói điêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ diêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoa dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khây khỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nguôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dỗ dành

dỗ dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói khéo để ai nghe theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dỗ dành

Zureden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruhigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uberredungsgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überzeugung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztineigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trösten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auhreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besänftigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederaufrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschwatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalmieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breitschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besänftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dỗ dành

einwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zureden

thuyết phục ai

ich habe ihm zugeredet, so gut ich konnte

tôi đã cố gắng thuyết phục hắn trong khả năng của mình.

jmds. Zorn mildem

xoa dịu cơn giận của ai.

er tröstet sie und begöscht sie

hắn an ủi và tìm cách trấn an cô ấy.

jmdn. überreden, etw. zu tun

thuyết phục ai làm gì

ich habe mich zum Kaufeines neuen Autos überreden lassen

tôi đã để cho người ta thuyết phục mua một chiếc xe mới.

jmdm. Trost zusprechen

nói lời an ủi ai

er sprach sich selbst Mut zu

hắn tự động viên mình.

wir trösteten uns gegenseitig damit, dass...

chúng tôi an ủi nhau rằng...

tröstende Worte

những lời an ủi

dieser Gedanke tröstete ihn

ý nghĩ này khiến anh ta được an ủi.

ein weinendes Kind beruhigen

dỗ dành một đứa bé đang khóc

ich beruhigte ihn mit der Nachricht, dass ...

tôi đã trấn an hắn bằng cái tin rằng...

nun kann ich beruhigt schlafen

bây giờ tôi có thể yên tâm đi ngủ.

jmds. Zorn besänftigen

làm nguôi cơn giận dữ của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Überzeugung gewinnen

tin tưỏng, tin chắc, tin; von

der Überzeugung durchdrungen

hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.

j-m Mut zusprechen

khuyên khích, động viên, khích lệ, cổ lệ, làm sảng khoái; II vi 1. (D) khuyên nhú, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rú, dỗ;

j-m besänftigend zusprechen

làm yên tâm, làm yên lòng; 2. chuyển điện thoại (điện báo...); 3.:

dem Éssen t iichtig zusprechen

ăn ngon miệng;

den Eindruck gewinnen

gây ấn tượng;

die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen

thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es

j-n zum Freunde gewinnen

đánh bạn, kết bạn vói...; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zureden /(sw. V.; hat)/

khuyên nhủ; dỗ dành; thuyết phục;

thuyết phục ai : jmdm. zureden tôi đã cố gắng thuyết phục hắn trong khả năng của mình. : ich habe ihm zugeredet, so gut ich konnte

mildern /(sw. V.; hat)/

vuốt ve; xoa dịu; dỗ dành;

xoa dịu cơn giận của ai. : jmds. Zorn mildem

be /gö.sehen (sw. V.; hat) (nordd.)/

dỗ dành; trấn an; thuyết phục;

hắn an ủi và tìm cách trấn an cô ấy. : er tröstet sie und begöscht sie

uberreden /(sw. V.; hat)/

khuyên nhủ; dỗ dành; thuyết phực;

thuyết phục ai làm gì : jmdn. überreden, etw. zu tun tôi đã để cho người ta thuyết phục mua một chiếc xe mới. : ich habe mich zum Kaufeines neuen Autos überreden lassen

zusprechen /(st. V.; hat)/

khuyên nhủ; dỗ dành; thuyết phục; động viên;

nói lời an ủi ai : jmdm. Trost zusprechen hắn tự động viên mình. : er sprach sich selbst Mut zu

breitschlagen /(st. V.; hat) (ugs.)/

khuyên nhủ; dỗ dành; khuyên dụ; thuyết phục (überreden, beschwatzen);

trosten /['tr0:stan] (sw. V.; hat)/

an ủi; khuyên giải; dỗ dành; làm khây khỏa [mit + Dat : với/bằng ];

chúng tôi an ủi nhau rằng... : wir trösteten uns gegenseitig damit, dass... những lời an ủi : tröstende Worte ý nghĩ này khiến anh ta được an ủi. : dieser Gedanke tröstete ihn

einwickeln /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) dỗ dành; thuyết phục ai; nói khéo để ai nghe theo;

beruhigen /[bo'rujgon] (sw. V., hat)/

trấn an; làm yên; dỗ dành; vỗ về; vỗ yên (besänftigen);

dỗ dành một đứa bé đang khóc : ein weinendes Kind beruhigen tôi đã trấn an hắn bằng cái tin rằng... : ich beruhigte ihn mit der Nachricht, dass ... bây giờ tôi có thể yên tâm đi ngủ. : nun kann ich beruhigt schlafen

besänftigen /(sw. V.; hat)/

làm nguôi; làm yên; trấn an; vỗ về; dỗ dành; xoa dịu (beruhigen, beschwichtigen);

làm nguôi cơn giận dữ của ai. : jmds. Zorn besänftigen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumbekommen /vt/

khuyên nhủ, dỗ dành; -

uberredungsgabe /í =/

tài, khiếu] thuyết phục, dỗ dành, khuyên nhủ; -

Überzeugung /f =, -en/

sự] thuyểt phục, cảm hóa, khuyên nhủ, dỗ dành (von D về...); die Überzeugung gewinnen tin tưỏng, tin chắc, tin; von der Überzeugung durchdrungen hoàn toàn tin tưđng, vũng tin.

ztineigen /I vt/

khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành; II vi u

Zureden /vi (D)/

khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ.

trösten /vt/

an ủi, úy lạo, ủy lạo, dỗ dành, dỗ;

auhreden /vt/

khuyên nhủ, dỗ dành, thuyết phục, ni rê, khuyên dụ.

besänftigend /a/

1. [dược] trấn an, trân định, dỗ dành, chế ngự; 2. [bị] dịu đi.

überreden /vt (zu D)/

vt (zu D) khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ.

anstechen /vt/

1. dâm, châm, chích, cài, găm; 2. khuyến khích, rủ rê, dỗ dành, cám dỗ; khêu gợi; 3. (nghĩa bóng) :

umkriegen /vt/

1. thắng, đánh thắng, thắng được; 2. khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, ni rê.

zusprechen /1 vt (/

1. trao tặng, tặng thưởng, tặng; 2. fm Trost - an ủi, úy lạo, ủy lạo, dỗ dành; j-m Mut zusprechen khuyên khích, động viên, khích lệ, cổ lệ, làm sảng khoái; II vi 1. (D) khuyên nhú, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rú, dỗ; j-m besänftigend zusprechen làm yên tâm, làm yên lòng; 2. chuyển điện thoại (điện báo...); 3.: dem Éssen t iichtig zusprechen ăn ngon miệng; dem GláseỊdem Wein] allzusehr zusprechen uống quá nhiều rượu.

bewegen /II vt (zu D)/

II vt (zu D) kích thích, khêu gọ, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, khuyên bảo, dỗ dành;

Wiederaufrichten /(impf richtete wieder auf, part II wiederaufgerichtet)/

(impf richtete wieder auf, part II wiederaufgerichtet) tán thành, đồng ý, hoan nghênh, khen ngợi tán dương, an ủi, úy lạo, ủy lạo, dỗ dành, khích lệ.

beschwatzen /vt (zu D)/

vt (zu D) khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, thuyết phục, rủ rê, rủ dỗ, dánh trống lảng, đánh tróng lấp, đánh lạc hướng.

kalmieren /vt/

làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.

beruhigen /vt/

bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ, làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định;

gewinnen /I vt/

1. (von D) thắng, đuợc, ăn, trúng; das Große Los gewinnen trúng só độc đắc; 2, (kĩ thuật) khai thác; 3. được (lợi, ánh hưđng V.V.); den Eindruck gewinnen gây ấn tượng; die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es gewinnt den Anschein, als ob... hóa ra là, có lẽ là, hình như là; j-n zum Freunde gewinnen đánh bạn, kết bạn vói...; 4. (für A) khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành, lôi cuôn, hấp dẫn, thu hút, quyển rũ; II vi 1. (an D, bei D) giành được, tranh thủ được, tăng thêm; 2. (von D) rút ra, dược [lợi].

bereden /vt/

1. khuyên, khuyên nhù, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ; xúi dại, xui khiến, xui; 2. thảo luận; 3. nói không, nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ diêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu không; đổ vây; gièm, gièm pha, nói xắu;