TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberreden

khuyên nhủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỗ dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überreden

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überreden

persuade

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überreden

überreden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberreden

uberreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. überreden, etw. zu tun

thuyết phục ai làm gì

ich habe mich zum Kaufeines neuen Autos überreden lassen

tôi đã để cho người ta thuyết phục mua một chiếc xe mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überreden /vt (zu D)/

vt (zu D) khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überreden

persuade

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberreden /(sw. V.; hat)/

khuyên nhủ; dỗ dành; thuyết phực;

jmdn. überreden, etw. zu tun : thuyết phục ai làm gì ich habe mich zum Kaufeines neuen Autos überreden lassen : tôi đã để cho người ta thuyết phục mua một chiếc xe mới.