Überhängen /I vi/
1. nhô ra, lồi ra, trồi lên, gồ lên; 2. treo lơ lửng, treo lòng thòng, rủ, buông thõng; II vt choàng, khoác, quàng, trùm (áo khoác...).
einsprechen /I vt gây ra, khêu gợi, khêu lên, làm cho; j-m Mut ~ động viên, khích lệ, khuyên khích; j -m Trost ~ an ủi, úy lạo, dỗ dành; II vi ỊaufA)/
I vt gây ra, khêu gợi, khêu lên, làm cho; j-m Mut einsprechen động viên, khích lệ, khuyên khích; j -m Trost einsprechen an ủi, úy lạo, dỗ dành; II vi ỊaufA) 1. thuyết phục, khuyên nhủ, rủ rê, rủ; 2. ghi âm.
überreden /vt (zu D)/
vt (zu D) khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ.
bereden /vt/
1. khuyên, khuyên nhù, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ; xúi dại, xui khiến, xui; 2. thảo luận; 3. nói không, nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ diêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu không; đổ vây; gièm, gièm pha, nói xắu;
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.