TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsprechen

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói hay đọc để ghi âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm viếng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến gặp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsprechen

einsprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sprach bei ihr ein

ông ta đến gặp nàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Mut einsprechen

động viên, khích lệ, khuyên khích;

j -m Trost einsprechen

an ủi, úy lạo, dỗ dành; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsprechen /(st. V.; hat)/

thuyết phục; khuyên nhủ; rủ rê;

einsprechen /(st. V.; hat)/

nói hay đọc để ghi âm;

einsprechen /(st. V.; hat)/

(veraltet) thăm viếng ai; đến gặp ai;

er sprach bei ihr ein : ông ta đến gặp nàng.

einsprechen /(st. V.; hat)/

(veraltet) phản đối; bác lại; phản kháng; chống lại (Einspruch erheben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsprechen /I vt gây ra, khêu gợi, khêu lên, làm cho; j-m Mut ~ động viên, khích lệ, khuyên khích; j -m Trost ~ an ủi, úy lạo, dỗ dành; II vi ỊaufA)/

I vt gây ra, khêu gợi, khêu lên, làm cho; j-m Mut einsprechen động viên, khích lệ, khuyên khích; j -m Trost einsprechen an ủi, úy lạo, dỗ dành; II vi ỊaufA) 1. thuyết phục, khuyên nhủ, rủ rê, rủ; 2. ghi âm.