Việt
ghi âm
trình diễn ồ nơi khác
thu vào đĩa
thu vào băng hay đĩa
Anh
record
Đức
bespielen
Bandaufnahme
einspielen
Die Übertragsgeschwindigkeit über das Telefonnetz in Verbindung mit Modems als DÜE beträgt bis 56 kBit/s. Meist verfügen die Geräte über Faxfunktionen und einen Anrufbeantworter.
Tốc độ truyền qua mạng điện thoại với kết nối dùng modem lên đến 56 kbit/s. Phần lớn những thiết bị này có thêm chức năng Fax và ghi âm lời nhắn.
das Band ist erst zur Hälfte bespielt worden
băng (nhạc) chỉ mới thu được một nửa.
verschiedene Bühnen bespielen
trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.
einspielen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) thu vào đĩa; ghi âm;
bespielen /(sw. V.; hat)/
ghi âm; thu vào băng hay đĩa;
băng (nhạc) chỉ mới thu được một nửa. : das Band ist erst zur Hälfte bespielt worden
Bandaufnahme /f =, -n/
sự] ghi âm (trên băng)
bespielen /vt/
1. ghi âm; ein Tonband mit etw ghi, thu cái gì đó vào băng; 2. (sân khấu) trình diễn ồ nơi khác; verschiedene Bühnen bespielen trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.
- đgt. Ghi những dao động âm vào những vật mang (đĩa, băng…) để sau có thể phát lại.