TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi âm

ghi âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn ồ nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu vào đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu vào băng hay đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ghi âm

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghi âm

bespielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bandaufnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Übertragsgeschwindigkeit über das Telefonnetz in Verbindung mit Modems als DÜE beträgt bis 56 kBit/s. Meist verfügen die Geräte über Faxfunktionen und einen Anrufbeantworter.

Tốc độ truyền qua mạng điện thoại với kết nối dùng modem lên đến 56 kbit/s. Phần lớn những thiết bị này có thêm chức năng Fax và ghi âm lời nhắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Band ist erst zur Hälfte bespielt worden

băng (nhạc) chỉ mới thu được một nửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschiedene Bühnen bespielen

trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspielen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) thu vào đĩa; ghi âm;

bespielen /(sw. V.; hat)/

ghi âm; thu vào băng hay đĩa;

băng (nhạc) chỉ mới thu được một nửa. : das Band ist erst zur Hälfte bespielt worden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bandaufnahme /f =, -n/

sự] ghi âm (trên băng)

bespielen /vt/

1. ghi âm; ein Tonband mit etw ghi, thu cái gì đó vào băng; 2. (sân khấu) trình diễn ồ nơi khác; verschiedene Bühnen bespielen trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.

Từ điển tiếng việt

ghi âm

- đgt. Ghi những dao động âm vào những vật mang (đĩa, băng…) để sau có thể phát lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

ghi âm