Việt
ghi âm
trình diễn ồ nơi khác
Đức
bespielen
verschiedene Bühnen bespielen
trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.
bespielen /vt/
1. ghi âm; ein Tonband mit etw ghi, thu cái gì đó vào băng; 2. (sân khấu) trình diễn ồ nơi khác; verschiedene Bühnen bespielen trình diễn ỏ nhiều sân khấu khác nhau.