Verlästerung /f =, -en/
sự, điều, lôi] vu khống, vu oan, vu cáo.
verleumderisch /a/
có tính chát] vu khóng, vu oan, vu cáo.
vorlugen /vt (j-m)/
vt nói dổi, vu oan, vu khống,
Giftmischerei /í =, -en/
sự, điều, lòi] vu khống, vu oan, vu cáo.
delatorisch a
có tính chất] vi khống, vu oan, vu cáo.
Diffamation /f =, -en/
sự, điều, lôi] vu không, vu oan, vu cáo; sự phỉ báng.
diffamatorisch /a/
có tính chất] vu khống, vu oan, vu cáo.
Lästermaul /n -(e)s, -mâuler/
lời, điều] vu không, vu oan, độc miệng; lỏi nói ác khẩu.
anliigen /vt/
vu khổng, vu oan, đổ điêu, nói điêu;
Begeiferung /í =, -en/
í =, -en sự, điều, lôi] vu khống, vu oan, vu cáo, sàm báng.
diffamieren /vt/
vu khống, vu oan, vu cáo, vu vạ.
Medisance /f =, -n/
sự, điều, lồi] vu khổng, vu oan, vu cáo, đơm đặt; [sự] làm mắt tín nhiệm.
Stankerei /í =, -en/
1. xem Stank; 2. [sự, lòi] vu khóng, vu oan, vu cáo, nói điêu.
medisant /a/
vu không, vu oan, vu cáo, làm mât tứi nhiệm.
medisieren /vi/
vu khống, vu oan, vu cáo, làm mất tín nhiệm.
lästernd /a/
1. [có tính chất] vu khống, vu oan, vu cáo; 2. thóa mạ, báng bổ.
querulieren /vi/
tó giác, cáo giác, vu không, vu oan, vu cáo, nói (ỉêu.
Verleumdung /f =, -en/
sự, ldi, điều] vu cáo, vu khóng, vu oan; 2. [sự] làm mất tín nhiệm, làm mất uy tín.
verklatschen /vt/
vu khổng, vu oan, vu cáo, nói điêu, nói oan, vu oan giá họa.
verlästern /vt/
vu khóng, vu oan, vu cáo, sàm báng, đặt đều, vu oán giá họa.
verleumden /vt/
vu khổng, vu oan, vu cáo, bôi nhọ, làm mát tín nhiệm, làm mất uy tín.
begeifern /vt/
1. chảy dãi, sùi bọt mép; 2. vu không, vu oan, vu cáo, sàm báng, vu oan giá họa.
Lästerung /f =, -en/
1. [lời] dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, vu cáo, chửi rủa, văng tục; 2. [sự] báng bổ.
anschwärzen /vt/
1. làm đen, bôi đen; 2. phỉ báng, bôi nhọ, vu không, vu oan, vu cáo, nói điêu, nói oan.
vorplaudem /vt (fm)/
vt (fm) nói, không, nói oan, nói điêu, nói xáu, đổ điêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu khống.
Verunglimpfung /f -, -en/
1. [sự] bêu xấu, nhục inạ, thóa mạ, bêu diếu; 2. [sự, điều] vu khống, vu oan, vu cáo, sàm báng, vu oan giá họa.
verunglimpfen /vt/
1. làm diều xắu hể, bêu xấu, nhục mạ, thóa mạ, bêu diéu; 2. vu khổng, vu oan, vu cáo, sàm báng, đặt điều nói óan, vu oan giá họa.
lästern /vt, vi (a/
vt, vi (auf, wider, gegen A) 1. dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, bôi nhọ, sàm báng, phê phán, chê bai, mạt sát, phỉ báng; 2. thóa mạ, báng bổ (thánh thần); Gott - báng bổ trôi đất, báng bổ thánh thần.
bereden /vt/
1. khuyên, khuyên nhù, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ; xúi dại, xui khiến, xui; 2. thảo luận; 3. nói không, nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ diêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu không; đổ vây; gièm, gièm pha, nói xắu;
Afterkugel /f =, -n (toán)/
sự, điều, lởi] vu khống, vu oán, vu cáo, gièm pha, nói xấu.