Việt
uf
wider
gegen A
dèm pha
nói xấu
vu không
vu oan
bôi nhọ
sàm báng
phê phán
chê bai
mạt sát
phỉ báng
thóa mạ
báng bổ
Đức
lästern
lästern /vt, vi (a/
vt, vi (auf, wider, gegen A) 1. dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, bôi nhọ, sàm báng, phê phán, chê bai, mạt sát, phỉ báng; 2. thóa mạ, báng bổ (thánh thần); Gott - báng bổ trôi đất, báng bổ thánh thần.