Lästerung /f =, -en/
1. [lời] dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, vu cáo, chửi rủa, văng tục; 2. [sự] báng bổ.
brandmarken /(khô/
1. dóng dắu sắt nung lên...; 2. in (đóng, làm) dáu, bôi nhọ, dèm pha, nói xấu, sàm báng.
schlechtmachen /(tách được) vt/
bôi nhọ, bôi đen, chủi rủa, lăng mạ, phỉ báng, xỉ vả, xạc, chửi, chê bai, dèm pha, sàm báng.
lästern /vt, vi (a/
vt, vi (auf, wider, gegen A) 1. dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, bôi nhọ, sàm báng, phê phán, chê bai, mạt sát, phỉ báng; 2. thóa mạ, báng bổ (thánh thần); Gott - báng bổ trôi đất, báng bổ thánh thần.