Việt
ng tách vt
dóng dắu sắt nung lên...
in dáu
bôi nhọ
dèm pha
nói xấu
sàm báng.
Đức
brandmarken
brandmarken /(khô/
1. dóng dắu sắt nung lên...; 2. in (đóng, làm) dáu, bôi nhọ, dèm pha, nói xấu, sàm báng.