Việt
ng tách vt
dóng dắu sắt nung lên...
in dáu
bôi nhọ
dèm pha
nói xấu
sàm báng.
gọi là
quy là
bêu xấu
gán tiếng xấu cho ai
Anh
branding
Đức
brandmarken
Pháp
marquage au fer
er warfiir immer als Verbrecher gebrand- markt
anh ta mãi mãi bị xem là một tên tội phạm.
brandmarken /(sw. V.; hat)/
gọi (ai) là; quy (ai) là; bêu xấu (ai); gán tiếng xấu cho ai;
er warfiir immer als Verbrecher gebrand- markt : anh ta mãi mãi bị xem là một tên tội phạm.
Brandmarken /AGRI/
[DE] Brandmarken
[EN] branding
[FR] marquage au fer
brandmarken /(khô/
1. dóng dắu sắt nung lên...; 2. in (đóng, làm) dáu, bôi nhọ, dèm pha, nói xấu, sàm báng.