TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uf

UF

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dèm pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu oan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi nhọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàm báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê bai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạt sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉ báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

uf

UF resin

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

uf

UF

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lästern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Harnstoffharz UF; Melaminharz MF (Bild 1)

Nhựa urê UF; nhựa melamin MF (Hình 1)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Harnstoff-Formaldehyd UF

■ Chất urea-formaldehyd UF

Die Verarbeitung ist mit der der UF-Formmassen vergleichbar.

Việc gia công có thể được so sánh với phôi liệu UF.

UF wird durch Polykondensation von Formaldehyd und Harnstoff hergestellt.

UF được chế tạo bằng phản ứng trùng ngưng giữa formaldehydvà chất urea.

Um 1920 kamen dann die Harnstoffharze (UF) auf den Markt.

Sau đó vào những năm 1920, nhựa urea (UF) được tung ra thị trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lästern /vt, vi (a/

vt, vi (auf, wider, gegen A) 1. dèm pha, nói xấu, vu không, vu oan, bôi nhọ, sàm báng, phê phán, chê bai, mạt sát, phỉ báng; 2. thóa mạ, báng bổ (thánh thần); Gott - báng bổ trôi đất, báng bổ thánh thần.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

UF

[EN] UF (urea formaldehyde) resin

[VI] UF (chất dẻo)