heruntermachen /vt/
chỉnh, xạc, quỏ mắng, mắng chửi, xỉ vả; -
beschmahen /vt/
chửi mắng, chửi, xỉ vả, dì, xạc, phỉ báng.
verschreien /vt/
nói xâu, rêu rao, phỉ báng, bêu diếu, chửi rủa, lăng mạ, phí báng, xỉ vả, xạc.
schlechtmachen /(tách được) vt/
bôi nhọ, bôi đen, chủi rủa, lăng mạ, phỉ báng, xỉ vả, xạc, chửi, chê bai, dèm pha, sàm báng.
Schmähung /f =, -en/
sự] chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quổ mắng, chửi mắng, lăng nhục, lăng mạ, xỉ vả, xạc.
niedermachen /vt/
1. mắng chửi, mắng nhiểc, xỉ vả, quỏ trách, vạc mặt, chính, xạc, cạo, cự; 2. tiêu diệt, tiêu trừ, làm tiêu tan, hủy diệt, giết chết; -