Việt
mắng chửi
mắng nhiểc
xỉ vả
quỏ trách
vạc mặt
chính
xạc
cạo
cự
tiêu diệt
tiêu trừ
làm tiêu tan
hủy diệt
giết chết
Đức
niedermachen
niedermachen /vt/
1. mắng chửi, mắng nhiểc, xỉ vả, quỏ trách, vạc mặt, chính, xạc, cạo, cự; 2. tiêu diệt, tiêu trừ, làm tiêu tan, hủy diệt, giết chết; -