TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmalen

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉ vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmalen

schmalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch stetiges Öffnen und Schließen im Wechsel schwankt die Kühlflüssigkeitstemperatur nur in einem sehr schmalen Bereich, die Motortemperatur wird somit weitgehend konstant gehalten.

Qua việc đóng mở liên tục, nhiệt độ của chất lỏng làm mát chỉ dao động rất ít, nhiệt độ của động cơ do đó được giữ hầu như cố định.

Kraftstoffteilchen, die sich im Bereich der Quetschzone befinden, werden in dem schmalen Spalt zwischen Kolben und Zylinderkopf unter Umständen von der Flammfront nicht erfasst.

Những hạt nhiên liệu có trong vùng chèn, ở trong khe hẹp giữa piston và đầu xi lanh, trong một số tình huống không bị cuốn vào màng lửa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann und eine Frau stehen auf ihrem schmalen Balkon in der Kramgasse, streiten sich und lächeln dabei.

Một người đàn ông và một người đàn bà đứng trên chiếc bao lơn hẹp trên Kramgasse vừa tranh cãi vừa mỉm cười.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erwähnt sei hier die Kurzkompressionsschnecke für Kunststoffschmelzen mit schmalen Schmelztemperaturbereichen.

Đó là trục vít có vùng nén ngắn dành cho khối nhựa nóng chảy cóvùng nhiệt độ nóng chảy hẹp.

Ein rotierendes Messer schneidet anschließend einen schmalen Streifen ab, der dem Kalander zugeführt wird.

Sau đó một đĩa dao quay tròn sẽ cắt một dải băng khổ hẹp. Dải băng này được dẫn vào máy cán láng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmalen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

chửi rủa; chửi mắng; xỉ vả (tadeln, schelten, herab setzen);