Việt
chửi mắng
mắng nhiếc
chửi rủa
xí vả
mắng
chửi
cự
chỉnh
xạc
phí báng
đả kích
công kích
phế phán
phề bình.
nói xâu
rêu rao
phỉ báng
bêu diếu
lăng mạ
xỉ vả
xạc.
Đức
beschimpfen
verschreien
beschimpfen /vt/
chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xí vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, phí báng, đả kích, công kích, phế phán, phề bình.
verschreien /vt/
nói xâu, rêu rao, phỉ báng, bêu diếu, chửi rủa, lăng mạ, phí báng, xỉ vả, xạc.