Spottschrift /f =, -en (văn học)/
bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biếm, đả kích, công kích; pămílê; Spott
Beschimpfung /f =, -en/
sự] chủi mắng, xí vả, đả kích, công kích.
beschimpfen /vt/
chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xí vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, phí báng, đả kích, công kích, phế phán, phề bình.