TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đả kích

đả kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích ai liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch liệt phản đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi dậy đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào phúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phí báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phề bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đả kích

 combat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đả kích

einschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbegehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spottschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschimpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschimpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Massenme dien hatten sich auf den Verteidigungs minister eingeschossen

giới truyền thông đã công kích vị bộ trưởng qưổc phòng tới tấp.

er begehrte gegen sein Schicksal auf

hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spottschrift /f =, -en (văn học)/

bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biếm, đả kích, công kích; pămílê; Spott

Beschimpfung /f =, -en/

sự] chủi mắng, xí vả, đả kích, công kích.

beschimpfen /vt/

chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xí vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, phí báng, đả kích, công kích, phế phán, phề bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschießen /nã súng vào cái gì; die Artillerie schießt sich auf die feindliche Stellung ein/

đả kích; công kích ai liên tục;

giới truyền thông đã công kích vị bộ trưởng qưổc phòng tới tấp. : die Massenme dien hatten sich auf den Verteidigungs minister eingeschossen

aufbegehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

kịch liệt phản đôì; nổi dậy đánh; đả kích; công kích; chông lại (sich auflehnen, wehren, empören);

hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình. : er begehrte gegen sein Schicksal auf

Từ điển tiếng việt

đả kích

- đgt. Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập: đả kích thói hư tật xấu tranh đả kích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combat /xây dựng/

đả kích