Việt
kịch liệt phản đôì
nổi dậy đánh
đả kích
công kích
chông lại
Đức
aufbegehren
er begehrte gegen sein Schicksal auf
hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình.
aufbegehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
kịch liệt phản đôì; nổi dậy đánh; đả kích; công kích; chông lại (sich auflehnen, wehren, empören);
hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình. : er begehrte gegen sein Schicksal auf