TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công kích

công kích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xung kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt qua hàng phòng ngự của đô'i phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào phúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đả kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá quấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laọ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oanh kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù oán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán cừu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùu hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thác nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thình lình xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác cử bổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử bổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão táp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng tiền đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phí báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phề bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy như bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phiền nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sực nhó ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chợt nảy ra ý nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng những phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành những biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhanh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Qúa phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội 2. Tổn thương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương hại tới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ô nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lăng nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Chướng ngại vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
công kích

kịch liệt phản đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi dậy đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đả kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công kích

offense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

công kích

einfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorrucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stürmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorstoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

attackieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offensiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polemisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frondieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansturmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spottschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestürmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anflug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestürmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befehden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorstoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschimpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strümen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
công kích

aufbegehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterienribosomen sind geringfügig kleiner als die Ribosomen der eukaryotischen Zellen und daher geeignete Angriffsstellen für bestimmte Antibiotika.

Ribosome của vi khuẩn chỉ nhỏ hơn một ít so với ribosome của tế bào nhân thật, vì vậy đó là nơi công kích thuận lợi của một số loại thuốc kháng sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traurigkeit hat ihn überfallen

nỗi buồn đã xâm chiếm hoàn toàn nó; 2. thăm đột ngột, đến đột ngột, bắt thình lình xuất hiện (về khách...); 3. bắt, bắt gặp; (nghĩa bóng)

Fragen überfallen

hỏi dồn ai.

im Sturm nehmen

tiến công đánh chiếm; ~

der Sturm im Wasserglas (in einem Glas Wasser]

vì chuyên nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm.

eine Tür strümen

đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói;

ins Zimmer strümen

ùa vào phòng.

sich ỊD) etw. einfallen lassen

quyết định (làm gì...)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bär ging den Jäger an

con gấu phóng tới tấn công người thợ săn.

stürmende Einheiten

những đơn vị xung kích.

eine Festung berennen

tấn công vào một pháo đài

die deutsche Mannschaft berannte das gegnerische Tor

đội tuyển Đức tấn công vào khung thành đối phương.

Wellen stürmen gegen die Küste an

những đạt sóng đánh mạnh vào bờ biển.

er begehrte gegen sein Schicksal auf

hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình.

hohes Fieber befiel ihn

nó bị sốt đột ngột

viele Zuschauer wurden von Panik befallen

rất nhiều khán giã đã hoảng sợ

mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen

rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

offense

1. Qúa phạm, phạm tội, phạm pháp, vi phạm, tội 2. Tổn thương, thương hại tới, vô lễ, ô nhục, công kích, lăng nhục, xúc phạm, tấn công, 3. Chướng ngại vật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angriff /m -(e)s,/

1. [sự] tắn công, công kích, xung phong; einen Angriff

Spottschrift /f =, -en (văn học)/

bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biếm, đả kích, công kích; pămílê; Spott

Bestürmer /m -s, =/

1. [ngưòi, phía bên trong] tấn công, công kích; 2. [ngưởi] phá quấy, quấy rầy.

berennen /vt (quân sự)/

tién công, tắn công, xung phong, công kích, công phá.

überstürmen /vt/

xông vào, xốc tói, laọ vào, tấn công, công kích, lăn xả vào.

Anflug /m -(e)s, -flü/

1. [sự[ bay tói (của chim); 2. [sự] đến gần; 3. [sự] công kích, oanh kích, pháo kích; 4. sắc thái; 5. cơn, trận, khí thế.

Bestürmung /f =, -en/

1. [trận, cuộc] tấn công, tiến cỗng, xung phong, công kích, công phá; tập kích, đột xuất; ; 2. [sự] ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh

befehden /vt/

thù địch, cừu địch, thù hằn, thù oán, thù nghịch, oán cừu, cùu hận, tán công, công kích (ai);

Überfall /m -(e)s, -fäl/

1. [sự] tấn công, đột nhập, đột kích, công kích, xung kích; đánh úp, tập kích; 2. (kĩ thuật) đập, đập tràn, cửa cống, bậc nưóc, thác nưđc.

überfallen /vt/

1. tắn công, tiến công, công kích, xông vào, lăn xả vào; Traurigkeit hat ihn überfallen nỗi buồn đã xâm chiếm hoàn toàn nó; 2. thăm đột ngột, đến đột ngột, bắt thình lình xuất hiện (về khách...); 3. bắt, bắt gặp; (nghĩa bóng) Fragen überfallen hỏi dồn ai.

Vorstoa /m -es, -Stöße/

1. (quân sự) [sự, cuộc, trận] công kích, tắn công, tiến công, xung kích, đột nhập, đột kích, tập kích, đánh úp; 2. (thể thao) động tác cử bổng, cử bổng; [sự] vượt lên trưdc, bút lên trưóc; 3. nẹp, cạp (quần áo).

Sturm /m -(e)s, Stürm/

m -(e)s, Stürme 1. [cơn] bão, bão táp, giông tố, bão tó, cuồng phong, phong ba; ein Sturm des Beifalls tràng vỗ tay nhiệt liệt; 2. (quân sự) [cuộc, trận, đợt] tấn công, tiến công, công kích, xung kích, xung phong, tập kích; im Sturm nehmen tiến công đánh chiếm; Sturm laufen (gegen A) 1) tién công, tắn công, xung phong, công kích, công phá; 2) (nghĩa bóng) phản đói; 3. hàng tiền đạo (bóng đa); ♦ der Sturm im Wasserglas (in einem Glas Wasser] vì chuyên nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm.

beschimpfen /vt/

chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xí vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, phí báng, đả kích, công kích, phế phán, phề bình.

strümen /I vt/

1. tấn công, công kích, xung kích, xung phong, tập kích; eine Tür strümen đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói; ins Zimmer strümen ùa vào phòng.

bestürmen /vt/

1. tấn công, công kích; 2. lúc lắc, lay động, chuyển động, khích động, phiến loạn, khuấy động; 3. (mit D) làm... bực, làm... giận, làm.... bực (túc) mình, quấy rầy, làm rầy, làm phiền, làm phiền nhiễu, quấy; hỏi dồn dập, ám.

einfallen /vi (/

1. đỗ xuống, sập đổ, đổ ụp, đổ nhào; 2. chiếu xuóng, rọi xuống; 3. treo (về buồm); 4. tắn công, công kích, xâm nhập, thâm nhập, xâm lấn, xâm lăng, đột nhập; 5. (nghĩa bóng) tham gia, tham dự; 6. nhó lại, sực nhó ra, chợt nảy ra ý nghĩ; sich ỊD) etw. einfallen lassen quyết định (làm gì...)

vorgehen /(ưórge/

(ưórgehn) 1. đi trưóc, ra tntóc; 2. (quân sự) hành tiến, tiến quân, tán công, tién công, công kích; zum Angriff vorgehen chuyển sang tắn công; 3. (mit D) hành động, xử sự, làm; 4. (gegen A) áp dụng những phương sách, thi hành những biện pháp; 5. xảy ra, diễn ra, tiến hành; was geht hier uor? cái gì xảy ra ỏ đây? 6. (D) đi trưóc, xảy ra trưdc, xuất hiện trưdc; 7. (D) hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt, quan trọng hơn; 8. chạy nhanh (về đồng hồ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offensiv /[auch: ’of...] (Adj.)/

tấn công; công kích;

angehen /(unr. V.)/

(hat) công kích; tấn công;

con gấu phóng tới tấn công người thợ săn. : der Bär ging den Jäger an

polemisieren /(sw. V.; hat)/

luận chiến; bút chiến; công kích [gegen + Akk : chống lại ai (hay điều gì)];

frondieren /[frö'diiran] (sw. V.; hat)/

công kích; chông đối; phản kháng;

sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/

(hat) (bes Milit ) tấn công; công kích; xung kích; xung phong; tập kích;

những đơn vị xung kích. : stürmende Einheiten

berennen /(unr. V.; hat)/

tiến công; tấn công; xung phong; công kích; công phá;

tấn công vào một pháo đài : eine Festung berennen đội tuyển Đức tấn công vào khung thành đối phương. : die deutsche Mannschaft berannte das gegnerische Tor

vorrucken /(sw. V.)/

(Milit ) tiến quân; hành quân; tiến công; tấn công; công kích;

aufrollen /(sw. V.; hat)/

(Milit , Sport) tấn công; công kích; lọt qua hàng phòng ngự của đô' i phương;

ansturmen /(sw. V.; ist)/

xông vào; lăn xả vào; nhảy xổ vào; tấn công; công kích [gegen + Akk : vào ];

những đạt sóng đánh mạnh vào bờ biển. : Wellen stürmen gegen die Küste an

aufbegehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

kịch liệt phản đôì; nổi dậy đánh; đả kích; công kích; chông lại (sich auflehnen, wehren, empören);

hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình. : er begehrte gegen sein Schicksal auf

befallen /(st. V.; hat)/

tấn công bất ngờ; công kích; xông vào; làm thương tổn; làm thiệt hại;

nó bị sốt đột ngột : hohes Fieber befiel ihn rất nhiều khán giã đã hoảng sợ : viele Zuschauer wurden von Panik befallen rất nhiều lần tôi rơi vào nỗi hoảng sợ rằng mình sẽ thắt bại. : mehrmals befiel mich die Furcht zu versagen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công kích

stürmen vt, einfallen vi, angreifen vt, vorrucken vi, vorstoßen vt, attackieren vi; sự công kích Anmarsch m, Angriff m, Attacke f, Offensive f, Sturm m, Angriff m, Überfall m, Vorstoß m