TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berennen

xung phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tién công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

berennen

berennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Festung berennen

tấn công vào một pháo đài

die deutsche Mannschaft berannte das gegnerische Tor

đội tuyển Đức tấn công vào khung thành đối phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berennen /(unr. V.; hat)/

tiến công; tấn công; xung phong; công kích; công phá;

eine Festung berennen : tấn công vào một pháo đài die deutsche Mannschaft berannte das gegnerische Tor : đội tuyển Đức tấn công vào khung thành đối phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berennen /vt (quân sự)/

tién công, tắn công, xung phong, công kích, công phá.