Việt
nổi gió
tấn công
công kích
xung kích
xung phong
tập kích
lên men
vội vàng
vội vã
hấp tấp
chạy như bay
xóc tói
ùa tói
Đức
tosen
strümen
eine Tür strümen
đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói;
ins Zimmer strümen
ùa vào phòng.
strümen /I vt/
1. tấn công, công kích, xung kích, xung phong, tập kích; eine Tür strümen đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói; ins Zimmer strümen ùa vào phòng.
tosen vi