TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên men

lên men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủ chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu sôi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vón lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

axit hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên môc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mốc meo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es gärte im Volk nhân dân bất bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

axit hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tăng độ axit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao xuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muối dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm dắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóp gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy như bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ùa tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Làm việc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lên men

 fermentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fermentation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fermenting

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ferment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zymotic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lên men

Gärung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zymotisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fermentie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stocken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsto£en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsäuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strümen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alkoholische Gärung.

Lên men rượu.

Fermentierte Lebensmittel.

Thực phẩm lên men.

Fermentation

ƒQuá trình lên men

Fermentation. Das Wort ist vom Lateinischen abgeleitet, wo fermentum Gärung bzw. Gärstoff bedeutet.

Tiến trình lên men (fermentation). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là lên men hoặc vật liệu gây lên men.

Ein Beispiel ist die Milchsäuregärung.

Một thí dụ lên men latic acid:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Gärung sein

lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn ~

eine Tür strümen

đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói;

ins Zimmer strümen

ùa vào phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Teig gärte/gor

bột đã lên men

der Wein hat/ist gegoren

rượu vang đã lên men.

die Milch hat/ist gestockt

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

working

Làm việc, hành, động, hoạt động, tác động, lên men, tác dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansauem /vt/

1. chua, lên men; 2. (hóa) axit hóa.

anstocken /vi (s)/

lên men, lên môc, bị mốc.

stocken II /vi/

móc, mốc meo, hỏng, lên men, thiu.

gären /vi/

1. lên men; 2.: es gärte im Volk nhân dân bất bình.

aufsto£en /I vt đạp mỏ, mỏ toang; II vi/

1. (s) đâm phải, đụng phải, xô phải; 2. lên men (rượu); 3. Ợ; ♦

Säuerung /f =, -en/

1. (hóa) [sự] axit hóa; 2. [sự] lên men, ủ chua; 3. (hóa) [sự] làm tăng độ axit.

Gärung /f =, -cn/

1. [sự] lên men; in Gärung sein lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn Gärung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); in - sein xúc động, cảm động, cảm kích.

Einsäuerung /f =, -en/

1. [sự] lên men, muối dưa; 2. [sự] ngâm dắm, ưóp gia vị; 3. [sự] ủ chua, ủ tươi, ủ.

strümen /I vt/

1. tấn công, công kích, xung kích, xung phong, tập kích; eine Tür strümen đạp của vào; 2. lên men; II vi 1. (h) nổi gió; 2. (s) vội vàng, vội vã, hấp tấp, chạy như bay, xóc tói, ùa tói; ins Zimmer strümen ùa vào phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(bột) lên men; nổi lên;

nachgaren /(sw. u. st. V.; gärte/(auch:) gor nach, hat/ist nachgegärt/(auch:) nachgegoren)/

thấm dần; lên men;

fermentie /ren (sw. V.; hat)/

lên men; ủ chua;

garen /[’ge:ròn] (st, auch, bes. in iibertr. Bed.: sw. V.)/

(hat/ist) lên men; bị chua;

bột đã lên men : der Teig gärte/gor rượu vang đã lên men. : der Wein hat/ist gegoren

aufbrausen /(sw. V.; ist)/

bắt đầu sôi lên; nổi bọt; lên men;

stocken /(sw. V.)/

(hat/ist) (landsch , bes siidd , österr , Schweiz ) đông đặc lại; đóng cục; vón lại; hỏng; lên men;

sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc. : die Milch hat/ist gestockt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gären /vi/HOÁ/

[EN] ferment

[VI] lên men (chất lỏng)

zymotisch /adj/HOÁ/

[EN] zymotic

[VI] (thuộc) lên men

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fermenting

lên men

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gärung

[EN] Fermentation

[VI] Lên men

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fermentation /hóa học & vật liệu/

lên men