Mißfallen /(Mißfallen)n -s/
(Mißfallen)n sự] bắt bình, bất mãn, không hài lòng, không bằng lòng.
Gärung /f =, -cn/
1. [sự] lên men; in Gärung sein lên men; 2. [sự] bất mãn, bắt bình, xao xuyén, xúc động; ỉn Gärung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); in - sein xúc động, cảm động, cảm kích.
Mißmut /m -(e)s/
sự, nỗi] bực túc, bực mình, bực bội, buôn bực, bắt bình, bất mãn.
quengelig /a/
1. bắt bình, bất mãn, không bằng lòng; ầm ĩ, ngắm ngầm; 2. [hay] bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiém chuyên.
unmutig /a/
1. không bằng lòng, không vừa lòng, không mần ý, bắt bình, bất mãn; 2. không mạnh dạn, rụt rè, khá nhút nhát.
revoltieren /I vi/
1. nổi loạn, làm loạn, dấy loạn, bạo động; 2. căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, túc giận, nổi giận, bắt bình; II vt xúi dục... nổi loạn.