meutem /vi/
nổi loạn, làm loạn, dấy loạn,
aufwühlerisch /a/
1. [có tham gia] bạo động, nổi loạn, dấy loạn; 2. [thuộc] phá nổ; [để, nhằm] phá hoại.
Meuterei /f =, -en/
cuộc] nổi loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động; binh biến.
meuterisch /a/
tham gia] nổi loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động.
rebellisch /a/
tham gia] nổi loạn, phién loạn, dấy loạn, bạo động; [làm] binh bién.
Aufstand /m -(e)s, -stände/
sự, cuộc] bạo động, binh biến, dấy loạn, khởi nghĩa, dấy nghĩa;
Insurrektion /f =, -en/
sự, cuộc] nổi dậy, bạo loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động, binh biến, khđi nghĩa.
revoltieren /I vi/
1. nổi loạn, làm loạn, dấy loạn, bạo động; 2. căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, túc giận, nổi giận, bắt bình; II vt xúi dục... nổi loạn.