rebellieren /(sw. V.; hat)/
nổi loạn;
làm loạn;
dấy loạn;
nổi dậy [gegen + Akk : chông lại ];
gegen den Diktator rebellie ren : nồi dậy chống lại kẻ độc tài.
rebellieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chống đối;
phản kháng [gegen + Akk : chông lại ];
die Gefangenen rebel lierten gegen die unmenschliche Behandlung : các tù nhân phản kháng sự đối xử vô nhân đạo.