Insurgent /m -en, -en/
sự] nổi dậy, khỏi nghĩa, nổi loạn.
insurgieren /I vi (s)/
nổi dậy, khỏi nghĩa, nổi loạn; II vt vùng lên khđi nghĩa, nổi dậy.
Auflehnung /f/
' =, -en [sự] căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, nổi dậy, khỏi nghĩa.
Insurrektion /f =, -en/
sự, cuộc] nổi dậy, bạo loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động, binh biến, khđi nghĩa.
Erhebung /í =, -en/
1. chỗ đất cao, mô, gò, đống; 2. [sự] nâng (giương, giơ, ngẩng, đưa) lên; 3. (toán) [sự] nâng lên; - in éine Potenz sự nâng lên lũy thừa; 4. (nghĩa bóng) [sự] cực thịnh, toàn thịnh; 5. [sự] thu, lấy, đánh (thué); 6. [sự] thu nhập, thu nhặt, thu lượm (tin tức...); 7. pl các sổ liệu, dữ kiện; 8. [sự] vùng dậy, nổi dậy, trỗi dậy.