Việt
làm bạo động
làm loạn
gây bạo động
nổi dậy
tổ chức đảo chính
Đức
putschen
putschen /(sw. V.; hat)/
gây bạo động; nổi dậy; tổ chức đảo chính;
putschen /I vi/
làm bạo động, làm loạn; II vt đầu độc, bỏ thuốc độc.