putschen /I vi/
làm bạo động, làm loạn; II vt đầu độc, bỏ thuốc độc.
krawallen,krawallieren /vi/
nổi loạn, làm loạn, dẩy loạn; làm ồn ào [huyên náo, náo động].
meutem /vi/
nổi loạn, làm loạn, dấy loạn,
revoltieren /I vi/
1. nổi loạn, làm loạn, dấy loạn, bạo động; 2. căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, túc giận, nổi giận, bắt bình; II vt xúi dục... nổi loạn.