empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
làm căm phẫn;
gây phẫn nộ;
gây tức giận;
seine Worte empörten mich : những lời nói của hắn khiển tôi tức giận.
empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
tức giận;
bực bội;
phẫn nộ;
nổi giận;
sich über jmdn./etw. empören : tức giận về ai/điều gì.
empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
khởi nghĩa;
nổi dậy;
nổi loạn;
làm loạn;
dấy loạn;
sich gegen jmdnJetw. empören : nểi dậy chống lại ai/cái gì sich gegen die Besatzung empören : nổi dậy chống lại sự chiếm đóng.