TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empören

làm... căm phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm căm phẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẫn nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấy loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

empören

empören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Worte empörten mich

những lời nói của hắn khiển tôi tức giận.

sich über jmdn./etw. empören

tức giận về ai/điều gì.

sich gegen jmdnJetw. empören

nểi dậy chống lại ai/cái gì

sich gegen die Besatzung empören

nổi dậy chống lại sự chiếm đóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/

làm căm phẫn; gây phẫn nộ; gây tức giận;

seine Worte empörten mich : những lời nói của hắn khiển tôi tức giận.

empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/

tức giận; bực bội; phẫn nộ; nổi giận;

sich über jmdn./etw. empören : tức giận về ai/điều gì.

empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/

khởi nghĩa; nổi dậy; nổi loạn; làm loạn; dấy loạn;

sich gegen jmdnJetw. empören : nểi dậy chống lại ai/cái gì sich gegen die Besatzung empören : nổi dậy chống lại sự chiếm đóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empören /vt/

làm... căm phẩn (công phẫn, phẫn nộ, phẫn uắt, túc giận, nỗi giận);