Việt
làm căm phẫn
gây phẫn nộ
gây tức giận
Đức
empören
seine Worte empörten mich
những lời nói của hắn khiển tôi tức giận.
empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
làm căm phẫn; gây phẫn nộ; gây tức giận;
những lời nói của hắn khiển tôi tức giận. : seine Worte empörten mich