indignieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
làm căm phẫn;
gây phẫn nộ;
skandalisiereh /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
gây phẫn nộ;
gây công phẫn;
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) làm kinh tởm;
làm khó chịu;
gây phẫn nộ;
một mùi khô chịu : ein wider licher Geruch những căn phòng bẩn thỉu khiến tôi kinh tởm. : die unsau beren Räume sind mir widerlich
empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
làm căm phẫn;
gây phẫn nộ;
gây tức giận;
những lời nói của hắn khiển tôi tức giận. : seine Worte empörten mich
schockant /(Adj.; -er, -este) (veraltend)/
gây sốc;
gây phẫn nộ;
làm căm phẫn;
làm bất bình (empörend, anstößig);