widerlich /(Adj.)/
(abwertend) làm kinh tởm;
làm khó chịu;
gây phẫn nộ;
ein wider licher Geruch : một mùi khô chịu die unsau beren Räume sind mir widerlich : những căn phòng bẩn thỉu khiến tôi kinh tởm.
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) đáng ghét;
không chịu nổi;
sein Verhalten war widerlich : thái độ của hắn thật đáng ghét.
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) (dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất tệ;
quá tồi;
cực kỳ;
kinh khủng (überaus);
ein widerlich feuchtes Klima : khí hậu ầm ướt kinh khủng.