widerlich /a/
kinh tỏm, đáng ghét, gai chưdng, khó chịu; widerlich werden trỏ nên dễ ghét.
scheußlich /I a/
kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, đáng ghét, gai chưdng, khó chịu, khủng khiếp, rùng rỢn, kinh khủng, quái gỏ, quái đản, quái dị, rắt xấu, rất tồi; II adv: - viel rất nhiều.