Việt
kinh tỏm
ghê tỏm
góm guốc
đáng ghét
gai chưdng
khó chịu
khủng khiếp
rùng rỢn
kinh khủng
quái gỏ
quái đản
quái dị
rắt xấu
rất tồi
Đức
scheußlich
scheußlich /I a/
kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, đáng ghét, gai chưdng, khó chịu, khủng khiếp, rùng rỢn, kinh khủng, quái gỏ, quái đản, quái dị, rắt xấu, rất tồi; II adv: - viel rất nhiều.