hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/
(chất lượng) rất tồi;
rất kém (unerträglich schlecht);
schrecklich /(Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
rất tệ;
rất tồi;
cái nóng khủng khiếp. : eine schreckliche Hitze
detestabel /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
rất tồi;
khó chịu;
đáng ghét;
đáng kinh tởm;
xấu xa;
bỉ ổi (verabscheuungs würdig);
grau /sam (Adj )/
(ugs ) rất tồi;
rất xấu;
hết sức rầy rà;
hết sức bực mình;
hết sức khó chịu;
cái cách đội tuyển của chúng ta chơi thật là tồi tệ. : das ist ja grausam, wie unsere Mann- schaft spielt