TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất kém

rất tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đạt yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất kém

hundserbärmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbarmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: sehr schlechte Öl- und Kraftstoffbeständigkeit

:: Độ bền đối với dầu và nhiên liệu rất kém

Die Makromoleküle des Thermoplasts können nur schlechtaneinander vorbei gleiten.

Các đại phân tử của nhựa nhiệt dẻo này trượt lên nhau rất kém.

Harte Werkstoffe wie z. B. Keramik sind in der Regel auch spröde, die Zähigkeit ist dagegen sehr gering.

Thí dụ vật liệu cứng như gốm thường giòn, trái lại độ dai rất kém.

Ein Stoff, der die Wärme schlecht leitet, z. B. die Kunststoffe, leitet auch den elektrischen Strom nur sehr schlecht und umgekehrt.

Một chất dẫn nhiệt kém, chẳng hạn như chất dẻo, cũng dẫn điện rất kém và ngược lại.

Kunststoffe haben, in der Regel, eine sehr schlechte elektrische Leitfähigkeit und Wärmeleitfähigkeit, sie werden als Isolatoren eingesetzt.

Thông thường, chất dẻo có tính dẫn điện và dẫn nhiệt rất kém, chúng được sử dụng như chất cách điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensch, ist das ein bescheidenes Wetter!

ồ, thời tiết tồi tệ quá!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundserbärmlich /(Adj.) (ugs.)/

(chất lượng) rất tồi; rất kém (unerträglich schlecht);

bescheiden /(Adj.)/

(ugs verhüll ) rất tồi tệ; rất kém (beschissen);

ồ, thời tiết tồi tệ quá! : Mensch, ist das ein bescheidenes Wetter!

erbarmlieh /[erbermliẹ] (Adj.)/

(nói về chất lượng) rất kém; xấu; không đạt yêu cầu (unzulänglich, unzureichend);