Mistkerl /(Adj.)/
(từ lóng) rất tồi tệ;
rất xấu;
schandbar /(Adj.)/
(ugs ) rất xấu;
rất tồi tệ;
Sau /(thô tục) thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) tồi tệ;
rất xấu;
thô tục;
: (b) rất nhanh, nhanh như điên : die
grau /sam (Adj )/
(ugs ) rất tồi;
rất xấu;
hết sức rầy rà;
hết sức bực mình;
hết sức khó chịu;
cái cách đội tuyển của chúng ta chơi thật là tồi tệ. : das ist ja grausam, wie unsere Mann- schaft spielt