Việt
xấu xa
tồi tệ
rất xấu
kinh tỏm
ghê tỏm
đáng bực
khó chịu
không thoải mái
phiền toái
Đức
leidig
das leidig e Geld
đồng tiền bất hạnh.
leidig /(Adj.)/
xấu xa; tồi tệ; đáng bực (ärgerlich);
khó chịu; không thoải mái (unangenehm);
phiền toái (lästig);
leidig /a/
rất xấu, xấu xa, tồi tệ, kinh tỏm, ghê tỏm; das leidig e Geld đồng tiền bất hạnh.