leidig /(Adj.)/
khó chịu;
không thoải mái (unangenehm);
schwummerig,schwummrig /['Jvomong] (Adj.) (ugs.)/
khó chịu;
không thoải mái (unbehaglich, bang);
un /gut (Adj.)/
không thoải mái;
bứt rứt;
khó chịu;
unwohl /(Adv.)/
không thoải mái;
không dễ chịu;
không hòa hợp;
ở giữa những nguời này tôi câm thấy không thoải mái. : ich fühle mich in dieser Gesellschaft sehr unwohl
unbehaglich /(Adj.)/
khó chịu;
bực bội;
không thoải mái;
bất tiện;
khó xử;
lúng túng;