TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hòa hợp

không hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không theo phong cách nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không hòa hợp

unharmonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fühle mich in dieser Gesellschaft sehr unwohl

ở giữa những nguời này tôi câm thấy không thoải mái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unharmonisch /(Adj.)/

(hôn nhân v v ) không hòa hợp;

unwohl /(Adv.)/

không thoải mái; không dễ chịu; không hòa hợp;

ở giữa những nguời này tôi câm thấy không thoải mái. : ich fühle mich in dieser Gesellschaft sehr unwohl

stillos /(Adj.; -er, -este)/

không theo phong cách nhất định; không hòa hợp; không đúng kiểu;