Việt
không đúng kiểu
không điển hình
không hài hòa
không theo phong cách nhất định
không hòa hợp
Đức
atypisch
stilwidrig
stillos
atypisch /(Adj.)/
không đúng kiểu; không điển hình (nicht typisch, untypisch);
stilwidrig /(Adj.)/
không hài hòa; không đúng kiểu;
stillos /(Adj.; -er, -este)/
không theo phong cách nhất định; không hòa hợp; không đúng kiểu;