unwohl /(Adv.)/
không thoải mái;
không dễ chịu;
không hòa hợp;
ở giữa những nguời này tôi câm thấy không thoải mái. : ich fühle mich in dieser Gesellschaft sehr unwohl
leid /[lait] (Adj.; -er, -este)/
(Schweiz, mundartl ) không tốt;
không hay;
không dễ chịu;
đáng tiếc;
đáng buồn;
đó là một việc đáng tiếc. : dies ist eine leide Sache
unangenehm /(Adj.)/
đáng tiếc;
đáng giận;
không vui;
không dễ chịu;
khó xử;
có thể đưa đến hậu quả nặng nề. : unan genehm werden [können]