leid /[lait] (Adj.; -er, -este)/
(Schweiz, mundartl ) không tốt;
không hay;
không dễ chịu;
đáng tiếc;
đáng buồn;
dies ist eine leide Sache : đó là một việc đáng tiếc.
leid /[lait] (Adj.; -er, -este)/
etw;
jmdnj(geh , selten:) einer Sache;
jmds leid sein/werden;
etw., jmdn. leid haben (ugs.) : cảm thấy chán ai, chán việc gì.
Leid /das; -[e]s/
sự đau đớn;
sự đau khổ;
nỗi đau buồn;
nỗi sầu khổ;
jmdm. sein Leid klagen : kể cho ai nghe về nỗi khổ của mình.
Leid /das; -[e]s/
điều bất công;
điều sai trái;
nỗi khổ (gây ra cho ai);
jmdm. ein Leid tun : gây đau buồn cho ai sich (Dativ) ein Leid/(veraltet : )