TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdnj einer sache

etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnj einer Sache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds leid sein/werden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdnj einer sache

leid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw., jmdn. leid haben (ugs.)

cảm thấy chán ai, chán việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leid /[lait] (Adj.; -er, -este)/

etw; jmdnj(geh , selten:) einer Sache; jmds leid sein/werden;

cảm thấy chán ai, chán việc gì. : etw., jmdn. leid haben (ugs.)