Trauer /[’trauar], die; -/
nỗi buồn rầu;
nỗi đau buồn;
nỗi tiếc thương [ũber/um + Akk : về điều gì/ai];
cảm thấy đau buồn về cái chết của ai. : Trauer um jmds. Tod empfinden
Leid /das; -[e]s/
sự đau đớn;
sự đau khổ;
nỗi đau buồn;
nỗi sầu khổ;
kể cho ai nghe về nỗi khổ của mình. : jmdm. sein Leid klagen
Herzeleid /das; -[e]s (geh;)/
nỗi đau buồn;
nỗi đau khể;
nỗi khổ tâm;
sự ưu phiền;
Gram /der; -[e]s (geh.)/
nỗi đau buồn;
nỗi đau xót;
nỗi buồn rầu;
nỗi phiền mùộn;
Weh /das; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
nỗi đau buồn;
nỗi đau xót;
nỗi đau đớn;
nỗi khổ tâm (Leid);
: mit/unter
Schmerz /[Jmerts], der; -es, -en/
nỗi đau buồn;
nỗi đau xót;
nỗi đau khổ;
nỗi khổ tâm;
nỗi ưu phiền (Kummer, Leid);
nỗi đau khổ vì ai, về chuyện gì. : der Schmerz um jmdn., über etw.
Trubsal /[’try.pzad], die; -, -e (geh.)/
nỗi đau đớn;
nỗi đau buồn;
nỗi khổ tâm;
nỗi âu sầu;
nỗi rầu rĩ;