Bedrückung /die; -/
nỗi khổ tâm;
sự ức chế;
sự suy sụp tinh thần (Bedrücktheit);
Kummer /[’kumar], der; -s/
nỗi đau khổ;
nỗi buồn phiền;
nỗi khổ tâm;
nỗi ưu phiền;
lo lắng cho ai, lo lắng về ai : Kummer um od. über jmdn. có nhiều chuyện lo buồn. (ugs.) khó khăn, trở ngại (khó vượt qua). : viel od. großen Kummer haben
Herzeleid /das; -[e]s (geh;)/
nỗi đau buồn;
nỗi đau khể;
nỗi khổ tâm;
sự ưu phiền;
Weh /das; -[e]s, -e (PI. selten) (geh.)/
nỗi đau buồn;
nỗi đau xót;
nỗi đau đớn;
nỗi khổ tâm (Leid);
: mit/unter
Schmerz /[Jmerts], der; -es, -en/
nỗi đau buồn;
nỗi đau xót;
nỗi đau khổ;
nỗi khổ tâm;
nỗi ưu phiền (Kummer, Leid);
nỗi đau khổ vì ai, về chuyện gì. : der Schmerz um jmdn., über etw.
Trubsal /[’try.pzad], die; -, -e (geh.)/
nỗi đau đớn;
nỗi đau buồn;
nỗi khổ tâm;
nỗi âu sầu;
nỗi rầu rĩ;