Việt
xem Bedrängnis 1
ách
ách áp búc.
sự áp bức
sự đàn áp
nỗi khổ tâm
sự ức chế
sự suy sụp tinh thần
Đức
Bedrückung
Bedrückung /die; -/
sự áp bức; sự đàn áp;
nỗi khổ tâm; sự ức chế; sự suy sụp tinh thần (Bedrücktheit);
Bedrückung /f =, -en/
1. xem Bedrängnis 1, 2. ách, ách áp búc.