TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ức chế

sự ức chế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mặc cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đè'nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngột ngạt khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi khổ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy sụp tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kìm hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiềm chế alpha ~ sự ức chế nhịp anpha

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự ức chế

inhibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

repression

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 escapement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

escapement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ức chế

Hemmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beklemmnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedrückung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Verhinderung einer Wachstumshemmung der Hefe durch eine zu hohe Ethanolkonzentration wird kontinuierlich Kulturflüssigkeit abgezogen.

Để phòng chống sự ức chế tăng trưởng của nấm men do nồng độ cồn quá cao, chất lỏng nền trong môi trường dinh dưỡng được rút ra liên tục.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inhibition

sự ức chế, sự kiềm chế (trong sinh học) alpha ~ sự ức chế nhịp anpha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hemmung /f/CNSX/

[EN] escapement

[VI] sự cản, sự kìm hãm, sự ức chế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hemmung /die; -, -en/

(PL) sự ức chế; sự mặc cảm (Gehemmtheit);

Beklemmnis /die; -se/

sự đè' nén; sự ức chế; sự ngột ngạt khó chịu;

Bedrückung /die; -/

nỗi khổ tâm; sự ức chế; sự suy sụp tinh thần (Bedrücktheit);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inhibition

sự hãm, sự ức chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escapement, inhibition /điện lạnh/

sự ức chế

inhibition

sự ức chế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

repression

sự ức chế